ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2014-2015 | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Thời gian học 5 tuần: từ 13/07/2014 đến 16/08/2015 | |||||
————————————– | Thi kết thúc môn học từ 17 đến 24/8/2015 | |||||
Sinh viên có thể đến Phòng Đào tạo (phòng 411, nhà T1) đăng ký học đến hết ngày 17/7/2015 | ||||||
STT | Tên môn | Mã môn học | TC | Giảng viên | Lịch học (thứ: tiết học) | Giảng đường |
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1 | PHI1004 | 2 | PGS.TS Nguyễn thuý Vân | T2: 1-3/T4: 1-3 | GĐ T7 |
2 | Hóa học vô cơ | CHE312 | 3 | TS. Nguyễn Minh Hải | T2: 1-3/T4: 1-3/T6: 1-3 | 102T4 |
3 | Điện quang | PHY1103 01 | 3 | ThS. Tạ Quỳnh Hoa | T2: 1-3/T4: 1-3/T6: 1-3 | 208T5 |
4 | Giải tích 1 | MAT2401 | 5 | TS. Lê Huy Tiễn Kiều Thị Thùy Linh | T2: 1-4 (203T4)/T3: 6-9/T4: 6-9/T5: 6-9 | 208T5 |
5 | Giải tích 1 | MAT2302 | 5 | TS. Phạm Trọng Tiến | T2: 1-4/T3: 1-4/T4: 6-9/T5: 1-4 | 203T5 |
6 | Tổ hợp | MAT3075 | 2 | TS.Nguyễn Hải Vinh | T2: 1-4/T4: 1-4 | 204T5 |
7 | Hóa học hữu cơ 1 | CHE1055 | 4 | GS. Nguyễn Đình Thành | T2: 1-4/T4: 1-4/T6: 1-4 | 103T4 |
8 | Hóa học đại cương | CHE1080 | 3 | TS. Hoàng Thị Hương Huế | T2: 1-5/T4: 1-4 | 101T5 |
9 | Xác xuất thống kê | MAT1101 01 | 3 | Tạ Công Sơn | T2: 2-4/T4: 2-4/T6: 2-4 | 102T5 |
10 | Cơ học | PHY2301 (Tiếng anh) | 4 | GS.TS. Bạch Thành Công | T2: 2-4/T4: 2-4/T6: 2-4 | 107T5 |
11 | Đại số tuyến tính 2 | MAT2301 | 4 | TS. Nguyễn P.H.Lân GV. Vũ Thị Xuân | T2: 2-5/T3: 2-5/T4: 6-9/T6: 2-5 | 202T5 |
12 | Điện và từ học | PHY2303 | 4 | PGS.TS. Đỗ Đức Thanh | T2: 2-5/T4: 2-5/T6: 2-5 | 105T5 |
13 | Toán cho vật lý | PHY2300 | 3 | TS. Cao Thị Vi Ba | T2: 3-5/T4: 1-3/T6: 1-3 | 103T5 |
14 | Hóa học hữu cơ 2 | CHE2114 | 3 | GS. Nguyễn Đình Thành | T2: 6-8/T3: 1-3/T5: 1-3 | 103T4 |
15 | Giải tích I | MAT1091 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | T2: 6-8/T4: 6-8/T6: 6-8 | 102T5 |
16 | Cơ học lý thuyết | PHY3605 (Tiếng anh) | 4 | GS.TS. Bạch Thành Công | T2: 6-9/T3: 2-4/T5: 2-4 | 107T5 |
17 | Đại số đại cương | MAT3300 | 4 | GV. Võ Thị Hạnh TS. Nguyễn P.H.Lân | T2: 6-9/T3: 2-5/T5: 2-4/T6: 2-5 | 204T5 |
18 | Giải tích 2 | MAT2303 | 5 | TS. Ninh Văn Thu GV. Lê Đức Nhiên | T2: 6-9/T3: 6-9/T5: 6-9/T6: 1-4 | 203T4 |
19 | Ngôn ngữ C++ | MAT3520 | 2 | GV. Ngô Thế Quyền Trần Thị Hương | T2: 6-9/T4: 1-4(PM)/T5: 6-9(PM) | 203T5 |
20 | Thống kê ứng dụng | MAT2311 | 4 | ThS. Phạm Đình Tùng | T2: 6-9/T4: 1-4/T5: 1-4 | 201T5 |
21 | Tin học cơ sở 4 | INT1004 | 3 | TS. Đỗ Thanh Hà GV. Hà Mỹ Linh | T2: 6-9/T4: 6-9(PM)/T6: 1-4(PM)/T7: 1-4(PM) | 208T5 |
22 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2 | PHI1005 | 3 | TS Trần Thảo Nguyên | T2: 6-9/T5: 1-5 | GĐ T7 |
23 | Tin học cơ sở 3 | INT1005 | 2 | Nguyễn Việt Hùng | T2/T5/T6 | 106T5 |
24 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POL1001 | 2 | TS. Trần Thị Hạnh | T3: 1-3/T6: 1-3 | GĐ T7 |
25 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | MAT3502 | 3 | TS. Lê Hồng Phương | T3: 1-4(PM)/T5: 1-4(PM)/T6: 1-4 | 203T5 |
26 | Khoa học trái đất và sự sống | GEO1050 | 3 | GS.TS. Phạm Quang Tuấn | T3: 1-4/T5: 1-4 | 209T5 |
27 | Xác xuất thống kê | MAT1101 02 | 3 | Hoàng Thị Phương Thảo | T3: 1-5/T5: 2-5 | 102T5 |
28 | Cơ Nhiệt | PHY1100 | 3 | Võ Lý Thanh Quỳnh | T3: 2-4/T4: 2-4/T6: 2-4 | 104T4 |
29 | Hóa học hữu cơ | CHE1081 | 3 | TS. Nguyễn Thị Sơn | T3: 2-4/T5: 2-4/T6: 2-4 | 101T5 |
30 | Quang học | PHY2304 | 3 | TS. Hoàng Chí Hiếu CN. Nguyễn Đức Long | T3: 2-5/T4: 2-5/T6: 2-5 | 106T5 |
31 | Điện quang | PHY1103 02 | 3 | TS. Đặng Thị Thanh Thủy | T3: 3-5/T5: 3-5/T6: 3-5 | 108T5 |
32 | Tin học cơ sở 1 | INT1003 | 2 | Nguyễn Thị Tâm | T3: 6-8/T4: 6-8/T5: 6-8 | 105T5 |
33 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam | HIS1002 | 2 | Phạm Mạnh Thế | T3: 6-8/T5: 6-8 | 102T5 |
34 | Đại số tuyến tính | MAT1090 | 3 | Phùng Thị Thúy | T3: 6-8/T5: 6-8/T6: 6-8 | 204T5 |
35 | Đại số tuyến tính 1 | MAT2300 | 4 | PGS.TS. Nguyễn Đức Đạt GV. Lê Đức Anh | T3: 6-9/T4: 1-4/T5: 6-9/T6: 6-9 | 202T5 |
36 | Cơ học lượng tử | PHY2306 (Tiếng anh) | 4 | TS.Nguyễn Thế Toàn | T4: 2-5/T5: 2-5/T6: 2-5 | 104T5 |
37 | Giải tích II | MAT1092 | 3 | TS. Lê Đình Định | T4: 6-10/T6: 6-9 | 108T5 |
38 | Miễn dịch học phân tử | BIO2215 | 3 | (Giảng viên giảng dạy và lịch học sẽ có vào 15/7/2015, học từ 16/7/2015, nếu số sinh viên dưới 15 sẽ hủy lớp) | ||
39 | Hóa sinh học | BIO2400 (Tiếng anh) | 3 | |||
40 | Hóa học đại cương 1 | CHE1051 | 3 | |||
41 | Công nghệ môi trường đại cương | EVS3243 | 3 | |||
Hà Nội, ngày 09 tháng 7 năm 2015 | ||||||
PHÒNG ĐÀO TẠO |
Bài viết liên quan
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Định hướng Ứng dụng bức xạ)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Định hướng Ứng dụng bức xạ) (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2014-T (K59) Tổng số sinh viên: 16 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội TT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/ học vị Cơ …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CNHN, KHVL, VẬT LÝ CHUẨN
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CNHN, KHVL, VẬT LÝ CHUẨN Mã môn học Tên môn học LT /TH Ngành học Thứ Tiết học Giảng đường Họ và tên giảng viên PHY3347 Vật lý bán dẫn LT KHVL 2 6-8 301T5 Tạ Đình Cảnh PHY3350 Vật lý màng mỏng LT KHVL 2 9-10 204T4 Tạ Đình Cảnh PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn LT KHVL 6 6-8 301T5 Nguyễn Việt Tuyên PHY3353 Quang bán dẫn LT KHVL 3 …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K58
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2013-T (K58) Tổng số sinh viên: 09 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ …
-
LỊCH HỌC MÔN THỰC TẬP VẬT LÝ HIỆN ĐẠI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT
LỊCH HỌC MÔN THỰC TẬP VẬT LÝ HIỆN ĐẠICHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC, KHÓA QH-2012-T (K57) (Đính kèm TKB học kỳ I, năm học 2015-2016) STT Tên bài thực tập Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Tuần 1(Tiết 1-5) Tuần 2(Tiết 1-5) Tuần 3(Tiết 1-5) Tuần 4(Tiết 1-5) Tuần 5(Tiết 1-5) Tuần 6(Tiết 1-5) Tuần 7(Tiết 1-5) Thứ 3 Thứ 4 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 3 Thứ 4 …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K57
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2012-T (K57) Tổng số sinh viên: 64 (QT: 57; TN: 07) Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ giảng dạy Ghi chú …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K58
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC ______________________________ (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2013-T (K58) Tổng số sinh viên: 40 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/ học vị Điện thoại …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN K57
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2012-T (K57) Tổng số sinh viên: 24 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ giảng …
-
THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K59
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2014-T (K59) Tổng số sinh viên: 19 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ …