THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CNHN, KHVL, VẬT LÝ CHUẨN

posted in: Lịch học | 0

THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CNHN, KHVL, VẬT LÝ CHUẨN


môn học
Tên môn học LT
/TH
Ngành
học
Thứ Tiết
học
Giảng đường Họ và tên
giảng viên
PHY3347 Vật lý bán dẫn LT KHVL 2 6-8 301T5 Tạ Đình Cảnh
PHY3350 Vật lý màng mỏng LT KHVL 2 9-10 204T4 Tạ Đình Cảnh
PHY3351 Vật lý linh kiện bán dẫn LT KHVL 6 6-8 301T5 Nguyễn Việt Tuyên
PHY3353 Quang bán dẫn LT KHVL 3 6-8 203T5 Lê Thị Thanh Bình
PHY3806 Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt nhân LT CNHN 2 3-5 303T4 Đồng Văn Thanh
PHY3446 Vật lý và kỹ thuật nhiệt độ thấp LT KHVL 2 6-8 201T5 Nguyễn Huy Sinh
PHY3448 Vật lý siêu dẫn và ứng dụng LT KHVL 4 6-8 BM Nguyễn Huy Sinh
PHY3706 Từ học và vật liệu từ LT KHVL 3 6-8 BM Lưu Tuấn Tài
PHY3707 Các phép đo từ LT KHVL 5 6-8 BM Đỗ Thị Kim Anh
PHY3708 Thực tập chuyên ngành TH KHVL 6 6-9 BM Lê Tuấn Tú + Trần Hải Đức
PHY3711 Thực tập chuyên ngành TH KHVL 4 6-9 BM Phạm Nguyên Hải
PHY3711 Thực tập chuyên ngành TH KHVL 5 6-9 BM Phạm Nguyên Hải
PHY3712 Vật liệu và công nghệ bán dẫn LT KHVL 3 1-3 105T5 Ngạc An Bang
PHY3807 Thực tập chuyên sâu TH CNHN 6 2-5 BM Loát, Tuấn Anh, Thanh
PHY3371 Phân tích an toàn lò phản ứng hạt nhân LT CNHN 3 1-3 204T5 Lê Đại Diễn
PHY3805 Cơ sở thủy nhiệt lò phản ứng LT CNHN 5 1-3 207T5 Lê Đại Diễn
PHY3814 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp LT CNHN 4 3-5 202T5 Vũ Tiến Hà
PHY3811 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong y học LT CNHN 2 3-5 411T5 Nguyễn Xuân Kử
PHY3812 Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân phân tích môi trường, địa chất LT CNHN 6 8-10 203T5 B.V.Loát, Lê Tuấn Anh
PHY3813 Thực tập chuyên sâu TH CNHN 5 6-9 BM Lê Tuấn Anh + Trần Thế Anh
PHY3813 Thực tập chuyên sâu TH CNHN 2 6-9 BM Lê Tuấn Anh + Trần Thế Anh
PHY3802 An toàn bức xạ BT CNHN 2 1-2 202T5 Bùi Văn Loát
PHY3802 An toàn bức xạ LT CNHN 3 6-8 202T5 Bùi Văn Loát
PHY2306 Cơ học lượng tử LT KHVL 2 3-5 309T5 Cao Thị Vi Ba
PHY2306 Cơ học lượng tử BT KHVL 6 1-2 304T4 Cao Thị Vi Ba
PHY2306 Cơ học lượng tử LT SP Lý 4 3-5 201T4 Hà Huy Bằng
PHY2306 Cơ học lượng tử BT SP Lý 5 6-7 107T5 Hà Huy Bằng
PHY3300 Phương trình Toán lý LT CNHN 2 6-7 303T4 Nguyễn Anh Tuấn
PHY3300 Phương trình Toán lý BT CNHN 5 4-5 207T5 Nguyễn Anh Tuấn
PHY3302 Điện động lực học BT CNHN 5 1-2 403T5 Nguyễn Đình Nam
PHY3302 Điện động lực học LT CNHN 2 1-2 301T5 Nguyễn Đình Nam
PHY3302 Điện động lực học LT KHVL 2 1-2 301T5 Nguyễn Đình Nam
PHY3302 Điện động lực học BT KHVL 3 1-2 304T5 Nguyễn Đình Nam
PHY3308 Vật lý thiên văn và Vũ trụ học LT SP Lý 2 4-5 302T5 Nguyễn Mậu Chung
PHY3361 Phương pháp thực nghiệm vật lý hạt nhân BT CNHN 2 9-10 403T4 Bùi Văn Loát
PHY3361 Phương pháp thực nghiệm vật lý hạt nhân LT CNHN 4 6-7 403T4 Bùi Văn Loát
PHY3362 Vật lý Nơtron và lò phản ứng BT CNHN 4 9-10 401T4 Nguyễn Văn Quân
PHY3362 Vật lý Nơtron và lò phản ứng LT CNHN 6 6-7 303T4 Nguyễn Văn Quân
PHY3437 Kỹ thuật đo lường và xử lí tín hiệu LT KHVL 3 3-5 403T5 Phạm Quốc Triệu
PHY3703 Phương pháp phân tích Cấu trúc Vật liệu LT KHVL 2 6-7 309T5 Lê Văn Vũ
PHY3703 Phương pháp phân tích Cấu trúc Vật liệu BT KHVL 6 6-7 304T4 Lê Văn Vũ
PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân TH CNHN 3 6-9 BMVLHN Nguyễn Thế Nghĩa
PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân TH CNHN 5 6-9 BMVLHN Nguyễn Thế Nghĩa
PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân TH CNHN 6 6-9 BMVLHN Nguyễn Thế Nghĩa
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh LT SP Lý 4 1-2 203T4
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh LT KHVL 4 1-2 203T4
CHE1080 Hóa học đại cương LT VLC 3 8-10 205T5
FLF1107 Tiếng Anh B1 LT CNHN SV tự chọn
FLF1107 Tiếng Anh B1 LT SP Lý SV tự chọn
FLF1107 Tiếng Anh B1 LT KHVL SV tự chọn
FLF1107 Tiếng Anh B1 LT VLC SV tự chọn
INT1005 Tin học cơ sở 3 TH CNHN 4 6-7 408T5
INT1005 Tin học cơ sở 3 LT CNHN 4 1,2 403T4 Nguyễn Cảnh Việt
INT1005 Tin học cơ sở 3 LT KHVL 4 1,2 403T4 Nguyễn Cảnh Việt
INT1005 Tin học cơ sở 3 TH KHVL 4 8-9 408T5
INT1005 Tin học cơ sở 3 TH SP Lý 6 1-2 408T5
INT1005 Tin học cơ sở 3 LT SP Lý 5 1-2 306T5 Nguyễn Đức Vinh
INT1005 Tin học cơ sở 3 TH SP Lý 6 3-4 408T5
MAT1101 Xác suất thống kê LT CNHN 2 1-3 203T5 Nguyễn Quang Báu
MAT1101 Xác suất thống kê LT KHVL 2 1-3 203T5 Nguyễn Quang Báu
MAT1101 Xác suất thống kê LT SP Lý 3 1-3 203T5 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
PHY2201 Phương pháp toán cho vật lý 1 LT VLC 3 6-7 304T5 Yến
PHY2201 Phương pháp toán cho vật lý 1 BT VLC 6 1-2 402T5 Yến
PHY2300 Toán cho vật lý BT CNHN 4 9-10 304T4 Nguyễn Thùy Trang
PHY2300 Toán cho vật lý BT SP Lý 4 9-10 304T4 Nguyễn Thùy Trang
PHY2300 Toán cho vật lý LT CNHN 3 9-10 303T4 Nguyễn Thế Toàn
PHY2300 Toán cho vật lý LT SP Lý 3 9-10 303T4 Nguyễn Thế Toàn
PHY2300 Toán cho vật lý LT KHVL 3 6-7 201T4 Nguyễn Thế Toàn
PHY2300 Toán cho vật lý BT KHVL 6 1-2 107T5 Nguyễn Thùy Trang
PHY2303 Điện và từ học BT CNHN 6 6-7 302T4 Đặng Thị Thanh Thủy
PHY2303 Điện và từ học BT VLC 6 6-7 302T4 Đặng Thị Thanh Thủy
PHY2303 Điện và từ học LT CNHN 4 6-8 304T4 Nguyễn Mậu Chung
PHY2303 Điện và từ học LT VLC 4 6-8 304T4 Nguyễn Mậu Chung
PHY2303 Điện và từ học LT KHVL 2 8-10 403T5 Giang Kiên Trung
PHY2303 Điện và từ học LT SP Lý 2 8-10 403T5 Tạ Quỳnh Hoa
PHY2303 Điện và từ học BT KHVL 6 6-7 403T5 Tạ Quỳnh Hoa
PHY2303 Điện và từ học BT SP Lý 6 6-7 403T5 Giang Kiên Trung
PHY2305 Vật lý hạt nhân và nguyên tử BT CNHN 6 1-3 203T5 Bùi Văn Loát
PHY2305 Vật lý hạt nhân và nguyên tử LT CNHN 4 4-5 207T5 Bùi Văn Loát
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH KHVL 2 2-5 106T3
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH CNHN 3 2-5 106T3
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH SP Lý 5 2-5 106T3
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH SP Lý 6 2-5 106T3
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH VLC 4 2-5 106T3
PHY2308 Thực hành Vật lý đại cương 2 TH VLC 5 6-9 106T3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh LT VLC 6 4-5 308T5
CHE1080 Hóa học đại cương LT CNHN 5 8-10 101T5 Nguyễn Minh Phương
CHE1080 Hóa học đại cương LT SP Lý 5 6-8 104T4 Nguyễn Thị Minh Thư
CHE1080 Hóa học đại cương LT KHVL 6 6-8 101T5 Phương Thảo
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT SP Lý 3,6 6-9/6-9 311T5
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT SP Lý 3,6 6-9/6-9 313T5
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT CNHN 4,6 6-9/6-9 409T5
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT KHVL 3,5 6-9/6-9 209T5,410T5
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT VLC 4,6 6-9/6-9 206T5
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam LT CNHN 5 1-3 203T4
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam LT KHVL 5 1-3 202T5
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam LT SP Lý 5 1-3 202T5
INT1003 Tin học cơ sở 1 LT VLC 3 1-2 101T5 Hà Thụy Long
INT1003 Tin học cơ sở 1 TH VLC 3 6-10 408T5
INT1003 Tin học cơ sở 1 TH VLC 3 6-10 408T5
INT1003 Tin học cơ sở 1 TH VLC 3 6-10 408T5
PHY2301 Cơ học BT VLC 6 4-5 102T4 Nguyễn Ngọc Đỉnh
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 LT CNHN 6 1-2 203T4
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 LT KHVL 6 1-2 208T5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 LT SP Lý 6 1-2 208T5
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 LT VLC 6 1-2 202T5
FLF1105 Tiếng Anh A1 LT VLC 4,6 6-9/6-9 205T5
PHY1106 Đại số tuyến tính LT CNHN 3 9-10 104T4 Nguyễn Chí Thành
PHY1106 Đại số tuyến tính BT CNHN 6 4-5 101T5 Đỗ Tuấn Long
PHY1106 Đại số tuyến tính LT KHVL 5 4-5 101T5 Nguyễn Chí Thành
PHY1106 Đại số tuyến tính LT SP Lý 5 4-5 101T5 Nguyễn Chí Thành
PHY1106 Đại số tuyến tính BT KHVL 2 9-10 103T5 Đỗ Tuấn Long
PHY1106 Đại số tuyến tính BT SP Lý 2 9-10 103T5 Đỗ Tuấn Long
PHY1106 Đại số tuyến tính LT VLC 2 9-10 105T5 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
PHY1106 Đại số tuyến tính BT VLC 3 4-5 104T4 Đỗ Tuấn Long
PHY1107 Giải tích 1 LT CNHN 2 6-7 101T5 Lê Thị Hải Yến
PHY1107 Giải tích 1 BT CNHN 5 6-7 101T5 Dương Thị Mai Hương
PHY1107 Giải tích 1 LT KHVL 2 6-7 104T4 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
PHY1107 Giải tích 1 BT KHVL 4 6-7 101T5 Dương Thị Mai Hương
PHY1107 Giải tích 1 LT VLC 5 6-7 104T4 Nguyễn Chí Thành
PHY1107 Giải tích 1 BT VLC 2 6-7 104T5 Lê Anh Dũng
PHY1107 Giải tích 1 LT SP Lý 2 6-7 104T4 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
PHY1107 Giải tích 1 BT SP Lý 4 6-7 104T4 Đỗ Quang Lộc
PHY2301 Cơ học LT CNHN 2 8-10 101T5 Nguyễn Ngọc Đỉnh
PHY2301 Cơ học BT CNHN 3 6-7 101T5 Nguyễn Ngọc Đỉnh
PHY2301 Cơ học LT SP Lý 4 8-10 104T4 Lê Văn Vũ
PHY2301 Cơ học LT KHVL 4 8-10 104T4 Lê Văn Vũ
PHY2301 Cơ học BT KHVL 6 4-5 104T4 Trịnh Thị Loan
PHY2301 Cơ học BT SP Lý 6 4-5 104T4 Trịnh Thị Loan
PHY2301 Cơ học LT VLC 5 8-10 304T4 Tạ Đình Cảnh

Bài viết liên quan

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Định hướng Ứng dụng bức xạ)

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Định hướng Ứng dụng bức xạ) (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2014-T (K59) Tổng số sinh viên: 16 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội TT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/ học vị Cơ …

    Chi tiết >>

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K58

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2013-T (K58) Tổng số sinh viên: 09 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ …

    Chi tiết >>

  • LỊCH HỌC MÔN THỰC TẬP VẬT LÝ HIỆN ĐẠI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT

    LỊCH HỌC MÔN THỰC TẬP VẬT LÝ HIỆN ĐẠICHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC, KHÓA QH-2012-T (K57) (Đính kèm TKB học kỳ I, năm học 2015-2016) STT Tên bài thực tập Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Tuần 1(Tiết 1-5) Tuần 2(Tiết 1-5) Tuần 3(Tiết 1-5) Tuần 4(Tiết 1-5) Tuần 5(Tiết 1-5) Tuần 6(Tiết 1-5) Tuần 7(Tiết 1-5) Thứ 3 Thứ 4 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 3 Thứ 4 …

    Chi tiết >>

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K57

    THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG VÀ ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2012-T (K57) Tổng số sinh viên: 64 (QT: 57; TN: 07) Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ giảng dạy Ghi chú …

    Chi tiết >>

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K58

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠT CHUẨN QUỐC TẾ, NGÀNH VẬT LÝ HỌC ______________________________ (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2013-T (K58) Tổng số sinh viên: 40 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/ học vị Điện thoại …

    Chi tiết >>

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN K57

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN, NGÀNH CÔNG NGHỆ HẠT NHÂN (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2012-T (K57) Tổng số sinh viên: 24 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ giảng …

    Chi tiết >>

  • THỜI KHÓA BIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC K59

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG, NGÀNH VẬT LÝ HỌC (Học 15 tuần, từ 05/9/2015 đến 19/12/2015) Khóa: QH-2014-T (K59) Tổng số sinh viên: 19 Địa điểm học: 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội STT Môn học CTĐT Nhóm Tiết học Thứ Giảng đường Cán bộ giảng dạy Học hàm/học vị Cơ quan công tác Ngôn ngữ …

    Chi tiết >>

  • Thời khóa biểu kỳ hè 2014-2015

    ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2014-2015 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Thời gian học 5 tuần: từ 13/07/2014 đến 16/08/2015 ————————————– Thi kết thúc môn học từ 17 đến 24/8/2015 Sinh viên có thể đến Phòng Đào tạo (phòng 411, nhà T1) đăng ký học đến hết ngày 17/7/2015 STT Tên môn Mã môn học TC Giảng viên Lịch học (thứ: tiết học) Giảng đường 1 Những nguyên lý …

    Chi tiết >>